Trang chủ ĐO LƯỜNG VÀ PHÂN TÍCH THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG Đồng hồ đo lưu lượng nước Minox - Malaysia
  • Đồng hồ đo lưu lượng nước Minox - Malaysia
  • 6,000,000 VNĐ
  • Đặt mua
  • Tình trạng: Còn hàng
  • Ngày đăng: 06/12/2014
  • Xuất xứ: Malaysia
  • Hãng sản xuất:
Thông tin sản phẩm
Bài viết
Bình luận
  • Hãng sản xuất
    Xuất xứ VTMinox-Malaysia
    Chất liệu Gang dẻo (vật liệu bịt)
    Kích cỡ
    Áp lực 10/16
    Nhiệt độ 90 ° C
    Sử dụng Nước sinh hoạt, nước thải
  • Đồng hồ đo lưu lượng nước DN 200 Minox - Maxlai. Công năng:

    Vật liệu bịt Gang dẻo
    Áp lực PN 10/16
    Loại kín Nhiệt EPDM
    Đầu Giữa mặt bích PN 10
    Áp suất làm việc PN16
    Tối đa. Nhiệt độ 90 ° C
    Nhiệt độ nhỏ -15 ° C (-30 ° C cao điểm)
    Lĩnh vực ứng dụng Nước sinh hoạt, nước thải
    Xuất xứ VTMinox-Malaysia

    Bảng giá chi tiết:
     
     
    STT
    Tên hàng hóa Xuất xứ Đvt Số lg Đơn giá
    1 Đồng hồ nước DN50 Malaysia Cái 1 6.000.000
    2  Đồng hồ nước D65 Malaysia Cái 1 6,226,000
    3  Đồng hồ nước D80 Malaysia Cái 1 7,359,000
    4  Đồng hồ nước D100 Malaysia Cái 1 8,723,000
    5  Đồng hồ nước D125 Malaysia Cái 1 9,570,000
    6  Đồng hồ nước D150 Malaysia Cái 1 13,475,000
    7  Đồng hồ nước D200 Malaysia Cái 1 17,380,000
    8  Đồng hồ nước D250 Malaysia Cái 1 25,927,000
    9  Đồng hồ nước D300 Malaysia Cái 1 52,745,000
    10  Đồng hồ nước D400 Malaysia Cái 1 86,075,000
    11  Đồng hồ nước D500 Malaysia Cái 1 159,500,000
    12  Đồng hồ nướcDN600 Malaysia Cái 1 220,000,000

    Thông số kỹ thuật:

    TECHNICAL DATA VT INOX (DN50-DN125)
     

    Nominalflow
    (Lưu lượng danh nghĩa)
     
    Qn
     
    3
    m/h
     
    15
     
    25
     
    40
     
    60
     
    100
    Nominaldiameter
    (Đường kính quy ước)
     
    DN
     
    Mm
     
    50
     
    65
     
    80
     
    100
     
    125
    Class(Theo T/C ISO4064)(Cấp chính xác)      
    B
     
    B
     
    B
     
    B
     
    B
    Minimumflow
    (Lưu lượng nhỏ nhất)
     
    Qmin
     
    3
    m/h
     
    0.35
     
    0.45
     
    0.8
     
    2
     
    3
    Maximum temperature
    (Nhiệt độ làm việc cao nhất)
       
    0C
     
    50
     
    50
     
    50
     
    50
     
    50
    Operating pressure, max. (Áp lực làm việc cao nhất)  
    PN
     
    Bar
     
    16
     
    16
     
    16
     
    16
     
    16

    TECHNICAL DATA VT MINOX (DN150-DN400)

    Nominalflow
    (Lưu lượng danh nghĩa)
     
    Qn
     
    3
    m/h
     
    150
     
    250
     
    400
     
    600
     
    1,000
    Nominaldiameter
    (Đường kính quy ước)
     
    DN
     
    mm
     
    150
     
    200
     
    250
     
    300
     
    400
    Class(Theo T/C ISO4064)(Cấp chính xác)      
    B
     
    B
     
    B
     
    B
     
    B
    Minimumflow
    (Lưu lượng nhỏ nhất)
     
    Qmin
     
    3
    m/h
     
    3.5
     
    6.5
     
    12
     
    18
     
    30
    Maximum temperature
    (Nhiệt độ làm việc cao nhất)
       
    0C
     
    50
     
    50
     
    50
     
    50
     
    50
    Operating pressure, max. (Áp lực làm việc cao nhất)  
    PN
     
    bar
     
    16
     
    16
     
    16
     
    16
     
    16
Cùng giá bán